1260円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
▼車種適合▼ | |||
車名 | 型式 | 年式 | |
ムーヴ(ムーブ) | L175/185S | H18.10-H22.11 |
セット内容 |
フロント:4×4連 端子形状:T10×31 |
製品の主な特徴 |
この明るさ鬼クラス!喧嘩上等鬼爆シリーズ! 車種別に組み合わせた基板タイプのSMDルームランプ ▼同時購入がおすすめ ・ゴースト対策!微点灯カット抵抗 → 1本199円(税抜)※1か所に1本必要です。 ・ルームランプ基板固定用 両面テープ付台座スペーサー(横10cm×縦10cm×厚み1cm) → 1枚199円(税抜) 【確認事項】 ※車種によりレンズカバーやレンズユニットの外し方は異なります ※残照等に対応しておりますが、車種により若干の光が残る(ゴースト・微点灯)場合があります LEDの特性であり商品不良では御座いません。そのままでも問題はありませんが、気になる場合は別売の微点灯カット抵抗リレーをご購入頂くと対策できます ※基板裏のテープは保護用です |
配送について |
ポスト投函でのお届けとなります。(ゆうパケット配送) ※ポスト投函のため代引不可 ※土・日・月・祝日・休日明けを除く1~2営業日で発送となります。 ※発送からお届けまでに3~5日程掛かる場合がございます。 |
注意事項 |
※LEDランプには+-の電極があり、点灯しない場合はテスター等で+-の確認を行ってください ・初期不良保証有(到着から1週間/不良交換1回のみ) ・グレードやオプションにより取り付けできない箇所がある場合が御座います。画像をご確認の上ご購入下さい ・無理な力を加えたりする事により簡単に破損する事がございます。取り扱いには十分ご注意下さい ・取り付け時の破損(ハンダ外れ、断線)は保証しておりません ・本製品を取り付けた事による不具合、車検、車両破損、交通事故、初期不良や使用後に故障があった場合の交換、作業工賃、代車費用、第三者からの請求には当社は一切保証・負担できません 以上全てご納得頂いた上でご購入ください。購入=全ての説明、保証内容を納得されたと解釈いたします |
47.453 từ vựng
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
7.714 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
9.384 từ vựng
16.770 từ vựng