700円
Hệ thống tra nghĩa của từ online, với hơn 30 bộ từ điển đa ngôn ngữ, và các từ điển chuyên ngành khác.
Vdict.pro - Công cụ tra nghĩa của từ sẽ hỗ trợ bạn trong việc tìm kiếm ngữ nghĩa, dịch thuật.
Ngoài công cụ Google Translate, bạn có thể sử dụng vdict.pro, sẽ thuận tiện hơn trong việc tra cứu từ vựng và dịch nghĩa, hoặc nếu may mắn bạn có thể được tham khảo các mẫu câu...
Hệ thống từ vựng và các mẫu câu sẽ liên tục được chúng tôi cập nhật thường xuyên. Nhiều khi bạn sẽ bắt gặp những câu ca dao hay, những lời hay ý đẹp trong nội dung
74.621 từ vựng
386.105 từ vựng
148.698 từ vựng
42.142 từ vựng
11.918 từ vựng
35.701 từ vựng
38.039 từ vựng
38.350 từ vựng
品番 | ha-346 |
---|---|
サイズ(約) | 14cm、16.5cm、18cm、19cm、21cm、23cm、24cm |
材質 | 天然木製 |
塗装 | アクリルウレタン塗装 |
ご用途など
結婚祝い お祝い 御祝 内祝 内祝い 父の日 母の日 敬老の日 お祝い返し ウェディングギフト ブライダルギフト 贈り物 引き出物 引出物 結婚 内祝い 出産 命名 ギフト セット 詰め合わせ 贈答品 記念日 誕生日 クリスマス お正月 新学期 新生活 記念品 卒業記念品 お返し お礼 御礼 ごあいさつ ご挨拶 御挨拶 プレゼント お見舞い 御礼 お餞別 引越しご挨拶 入園 入学祝い 卒園祝い 卒業祝い 就職祝い 新築祝い 引越し祝い 快気祝い 開店祝い 二次会 披露宴 結婚式 出産祝い 初節句 七五三 成人式 昇進祝い 新築 上棟 引っ越し 引越し祝い 開店 退職 快気 全快祝い 初老 還暦 古稀 喜寿 傘寿 米寿 卒寿 白寿 長寿 金婚式 銀婚式 ダイヤモンド婚式 結婚記念日 木婚式 定年 退職 景品 賞品 粗品 法事 忌明け 四十九日 初盆 お中元 御中元 お歳暮 御歳暮 お年賀 御年賀年始挨拶 のし メッセージカード ラッピング キッチン雑貨 木製 食器 みよし漆器本舗 みよし漆器 三好漆器 ポイント消化
47.453 từ vựng
42.277 từ vựng
161.200 từ vựng
70.676 từ vựng
17.417 từ vựng
37.215 từ vựng
41.075 từ vựng
120.749 từ vựng
79.935 từ vựng
78.454 từ vựng
19.105 từ vựng
64.685 từ vựng
10.437 từ vựng
54.928 từ vựng
229.141 từ vựng
242.199 từ vựng
7.648 từ vựng
79.491 từ vựng
114.762 từ vựng
136.618 từ vựng
80.861 từ vựng
93.055 từ vựng
83.694 từ vựng
80.290 từ vựng
22.873 từ vựng
22.740 từ vựng
87.537 từ vựng
34.330 từ vựng
16.770 từ vựng